Có 2 kết quả:

连铸 lián zhù ㄌㄧㄢˊ ㄓㄨˋ連鑄 lián zhù ㄌㄧㄢˊ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

continuous casting (metallurgy)

Từ điển Trung-Anh

continuous casting (metallurgy)